Có 2 kết quả:
領罪 lǐng zuì ㄌㄧㄥˇ ㄗㄨㄟˋ • 领罪 lǐng zuì ㄌㄧㄥˇ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confess one's fault
(2) to accept one's punishment
(2) to accept one's punishment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confess one's fault
(2) to accept one's punishment
(2) to accept one's punishment
Bình luận 0